KHOA DƯỢC
Danh Mục Thuốc NHìn Giống – Nhau Đọc Giống Nhau
Bệnh Viện Đa Khoa Minh An ( LASA-2019-2020 )
Để tránh nhầm lẫn, đọc nhầm hoặc kê nhầm những thuốc có tên hoạt chất, biệt dược tương tự nhau. Giảm thiếu sót trong quá trình đưa thuốc đến tay bệnh nhân và nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng thuốc an toàn cho bệnh nhân.
Dựa theo danh mục thuốc của bệnh viện để xây dựng danh mục thuốc LASA giúp cho các đồng nghiệp dễ thấy phần khác nhau.
Số TT | Tên Hoạt chất | Tên Hàng Hóa | Nồng Độ-Hàm Lượng | Đơn vị |
1 | Aciclovir | Agiclovir 200 | 200mg | Viên |
Agiclovir 800 | 800mg | Viên | ||
2 | Amiodarone | Cordarone | 200mg | Viên |
Cordarone 150mg/3ml | 150mg/3ml | Ống | ||
3 | Amlodipine | Stadovas 5 tab | 5mg | Viên |
Amlodipine | 5mg | Viên | ||
4 | Bisoprolol fumarate | Concor 5mg | 5mg | Viên |
Concor Cor | 2.5mg | Viên | ||
5 | Cefixim | Crocin Kid 100 | 100mg | Gói |
Crocin Kid 50 | 50mg | Gói | ||
6 | Cefotaxim | Taxibiotic 1000 | 1g | Lọ |
Taxibiotic 2000 | 2g | Lọ | ||
7 | Ceftazidim | Vitazidim 1g | 1g | Lọ |
Vitazidim 2g | 2g | Lọ | ||
8 | Ciprofloxacin | Nafloxin (Ciprofloxacin 200mg/100ml) | 200mg/100ml | Chai |
PROMAQUIN | 500mg | Viên | ||
9 | Drotaverine hydrochloride | Pymenospain | 40mg | Viên |
Drotusc Forte | 80mg | Viên | ||
Paparin | 40mg/2ml | |||
10 | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 25mg | 25mg | Viên |
Betaloc Zok 50mg | 50mg | Viên | ||
12 | Paracetamol (Acetaminophen) | Hapacol 150 | 150mg | Gói |
Hapacol 250 | 250mg | Gói | ||
13 | Perindopril arginine) | Cerebrolysin | 5mg | Ống |
Cerebrolysin | 10mg | Ống | ||
14 | Povidone iodine | Povidine | 5% | Chai |
Povidon Iodin 10% | 10% | Chai | ||
15 | Phytomenadion inj | Vitamin K1 | 10mg/1ml | Ống |
Vitamin K1 1mg/ml | 1mg/1ml | Ống | ||
16 | Salbutamol sulfate | Ventolin Inhaler | 100mcg/liều xịt | Bình Xịt |
Ventolin Nebules | 2.5mg/2,5ml | Ống | ||
Ventolin Nebules | 5mg/2,5ml | Ống | ||
5mg/2,5ml | 5mg/2,5ml | Ống | ||
17 | Tranexamic Acid | Transamin Capsules 250mg | 250mg | Viên |
Tranexamic acid 500mg/5ml | 500mg/5ml | Ống | ||
18 | Gliclazide | Diamicron MR | 30mg | Viên |
Glycinorm-80 | 80mg | Viên | ||
Pyme Diapro MR | 30mg | Viên | ||
19 | Ofloxacin | Oflovid | 3mg/ml | Lọ |
Oflovid Ophthalmic Ointment | 0,30% | Tuýt | ||
20 | Perindopril arginine | Coversyl 10mg | 10mg | Viên |
Coversyl 5mg | 5mg | Viên | ||
20 | Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | 80mg | Gói |
Acepron 250 mg | 250mg | Gói | ||
21 | Salmeterol; Fluticasone propionate | Seretide 25/250 | 25/250mcg | Bình xịt |
Seretide 25/50 | 25/50mcg | Bình xịt | ||
22 | N-acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Gói |
ACC | 200mg | Gói | ||
23 | Amoxicillin + acid clavulanic | Augmentin | 250mg | Gói |
CKDK moxilin | 500mg/125mg | Lọ | ||
24 | Azithromycin 500mg | GAROSI | 500mg | Viên |
Azithromicin | 200mg/5ml | Lọ | ||